1. Kiểm soát tốc độ bảo dưỡng
Chọn đúng chất làm cứng:
Các tác nhân bảo dưỡng khác nhau có tác động đáng kể đến tốc độ bảo dưỡng của nhựa polyester cho các công thức lai . Chọn chất bảo dưỡng phù hợp có thể tăng đáng kể tốc độ bảo dưỡng của nhựa để đáp ứng nhu cầu sản xuất. Lượng chất làm cứng được sử dụng cũng ảnh hưởng đến tốc độ chữa bệnh. Nói chung, việc tăng số lượng tác nhân bảo dưỡng trong một phạm vi nhất định có thể tăng tốc độ bảo dưỡng, nhưng quá nhiều tác nhân bảo dưỡng có thể dẫn đến giảm hiệu suất, vì vậy cần điều chỉnh cẩn thận.
Công thức tối ưu hóa:
Tốc độ bảo dưỡng có thể được kiểm soát hơn nữa bằng cách điều chỉnh tỷ lệ nhựa polyester với các thành phần khác, chẳng hạn như chất pha loãng, máy gia tốc, v.v.
Điều kiện xử lý kiểm soát:
Trong quá trình xử lý, việc duy trì tính đồng nhất và độ ổn định nhiệt độ của hỗn hợp là rất quan trọng để kiểm soát tốc độ chữa bệnh. Tránh giới thiệu tạp chất hoặc chất gây ô nhiễm trong quá trình xử lý để tránh ảnh hưởng đến tốc độ chữa bệnh.
2. Kiểm soát nhiệt độ bảo dưỡng
Xác định phạm vi nhiệt độ bảo dưỡng thích hợp:
Nhiệt độ bảo dưỡng của nhựa polyester thường nằm trong khoảng từ 100 ° C đến 200 ° C, tùy thuộc vào loại nhựa, loại tác nhân bảo dưỡng và thời gian chữa bệnh cần thiết và tính chất sản phẩm. Trong hoạt động thực tế, phạm vi nhiệt độ bảo dưỡng tối ưu cần được xác định thông qua các thí nghiệm để đảm bảo rằng nhựa có thể được chữa khỏi hoàn toàn và đạt được hiệu suất lý tưởng.
Kiểm soát chính xác quá trình sưởi ấm:
Sử dụng thiết bị và công nghệ sưởi ấm tiên tiến, chẳng hạn như lò nướng nhiệt độ không đổi, tấm sưởi, v.v., quá trình sưởi ấm có thể được kiểm soát chính xác để đảm bảo tính ổn định và đồng nhất của nhiệt độ bảo dưỡng. Trong quá trình gia nhiệt, cần phải thường xuyên theo dõi nhiệt độ và điều chỉnh các thông số gia nhiệt để duy trì nhiệt độ bảo dưỡng trong phạm vi tập hợp.
Cân nhắc làm nóng trước và xử lý hậu kỳ:
Trong một số trường hợp, làm nóng hỗn hợp nhựa có thể làm tăng tốc độ và hiệu quả chữa bệnh. Nhiệt độ làm nóng trước nên được xác định theo công thức cụ thể và điều kiện quy trình. Sau khi xử lý được hoàn thành, xử lý hậu kỳ cũng có thể được thực hiện, chẳng hạn như làm mát, ủ, v.v., để cải thiện hơn nữa sự ổn định hiệu suất của sản phẩm.
3. Chiến lược kiểm soát toàn diện
Phát triển các tham số quy trình bảo dưỡng chi tiết:
Theo các yêu cầu ứng dụng và công thức trộn cụ thể, các tham số quy trình bảo dưỡng chi tiết được xây dựng, bao gồm nhiệt độ bảo dưỡng, thời gian bảo dưỡng, tốc độ gia nhiệt, tốc độ làm mát, v.v.
Thực hiện kiểm tra hiệu suất và kiểm soát chất lượng:
Sau khi xử lý hoàn thành, thực hiện các bài kiểm tra hiệu suất trên sản phẩm, chẳng hạn như kiểm tra độ cứng, kiểm tra khả năng chống nhiệt, kiểm tra khả năng chống thời tiết, v.v., để đánh giá xem hiệu ứng bảo dưỡng có đáp ứng các yêu cầu hay không. Thông qua các phương tiện kiểm soát chất lượng, chẳng hạn như kiểm tra lấy mẫu, giám sát quy trình, v.v., chúng tôi đảm bảo sự ổn định chất lượng và hiệu suất của từng lô sản phẩm.
Cải tiến và tối ưu hóa liên tục:
Quá trình bảo dưỡng được cải thiện và tối ưu hóa liên tục dựa trên kết quả kiểm tra tình hình và hiệu suất thực tế trong quá trình sản xuất. Bằng cách giới thiệu các công nghệ mới, các vật liệu mới hoặc điều chỉnh các tham số quy trình, chúng tôi liên tục cải thiện mức chất lượng và mức độ hiệu suất của các sản phẩm của chúng tôi.
